Có 1 kết quả:

支承 zhī chéng ㄓ ㄔㄥˊ

1/1

zhī chéng ㄓ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) to bear the weight of (a building)

Bình luận 0